(Trương Sỹ Linh • 21/09/2025 - 14:40)
Trên vùng đất Điện Bàn nắng gió, giữa những rặng tre già và cánh đồng lúa trải dài, vẫn còn đó một ngôi mộ cổ phủ rêu xanh. Đó là nơi an nghỉ của Thượng thư Trương Công Hy (1727 - 1800), bậc đại thần từng giữ cùng lúc hai trọng trách Binh bộ và Hình bộ dưới triều Tây Sơn.
Trương Công Hy sinh ra trong một gia đình nho học ở làng Thanh Quýt, phủ Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam (nay là phường An Thắng, thành phố Đà Nẵng). Cậu bé Hy thuở nhỏ nổi tiếng chăm học, ham đọc sách thánh hiền. Khi trưởng thành, ông đỗ Hương Cống, trở thành thầy dạy cho các ấu chúa Nguyễn, trong đó có Nguyễn Phúc Dương.
Thế kỷ XVIII, đất nước biến động dữ dội. Quân Trịnh tiến vào Phú Xuân (1774), nhà Nguyễn suy yếu, phong trào Tây Sơn nổi lên. Giữa cảnh binh lửa, Trương Công Hy từng đưa ấu chúa đi lánh nạn, rồi chọn lui về quê. Trong ký ức người dân Thanh Quýt, hình ảnh vị nho sinh ngày ngày dạy học trò bên hiên nhà tranh, vẫn còn đọng lại. Đó là giai đoạn ông “ẩn mình giữ đạo”, một sự lựa chọn khó khăn nhưng cho thấy tầm nhìn của một người hiểu thời thế.
Lưỡng bộ Thượng thư Trương Công Hy
Năm 1775, bước ngoặt xảy ra khi ông gặp Nguyễn Nhạc tại Hội An. Từ đây, cuộc đời ông gắn bó với triều Tây Sơn. Làm Tri phủ Điện Bàn, ông không chỉ lo giữ an ninh mà còn khuyến khích dân đắp đê, khai hoang, mở trường học. Người dân truyền nhau rằng, nhờ ông mà nhiều vùng đất hoang hóa đã thành ruộng lúa, nhiều trẻ em nghèo cũng được cắp sách đến trường.
Một giai thoại kể rằng: khi triều đình ban ruộng cho ông, thay vì giữ làm của riêng, ông đem chia cho nông dân nghèo. Người ta cảm phục, gọi ông bằng cái tên dân dã mà cao quý: “Quan Thượng”. Không phải vì ông giữ chức Thượng thư, mà vì ông sống đúng nghĩa của một vị quan: hết lòng vì dân.
Năm 1786, Trương Công Hy được giao làm Khâm sai trấn Quảng Nam - một vị trí vừa lo chính trị vừa lo quân sự. Trong bối cảnh Nguyễn Ánh phục hồi thế lực, Quảng Nam trở thành chiến tuyến quan trọng. Ông tổ chức quân phòng thủ, đồng thời động viên nhân dân cùng góp sức bảo vệ quê hương.
Năm 1788, khi Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế Quang Trung, ông được phong làm Hình bộ Thượng thư - người đứng đầu cơ quan pháp luật, xử án. Dân gian kể rằng, những vụ kiện tụng ông xử đều công bằng, đến mức cả người thắng lẫn người thua đều “tâm phục khẩu phục”. Chính sự công minh ấy đã giúp ông giữ trọn uy tín.
Đến năm 1798, khi tuổi đã cao, ông xin về quê trí sĩ. Nhưng triều đình vẫn ban thêm chức Binh bộ Thượng thư, tước Thùy Ân hầu. Từ đây, ông trở thành Lưỡng bộ Thượng thư, một trong số hiếm hoi đại thần đồng thời đứng đầu cả hai bộ trọng yếu. Cái quý ở Trương Công Hy là: giữ chức cao mà vẫn sống giản dị. Dân gian Quảng Nam còn kể lại cảnh ông về quê trong căn nhà tranh, sáng dạy học, chiều ra đồng.Không xa hoa, không phô trương mà chỉ là một bậc hiền sĩ sống giữa dân.
Những công trạng lớn nhất của ông là: Ổn định vùng đất Quảng Nam trong cảnh loạn; Khuyến khích sản xuất, khai hoang, đắp đê, bảo đảm cái ăn cho dân; Mở mang trường lớp, đặt nền móng cho truyền thống hiếu học của Quảng Nam; Xử án công minh, giữ nghiêm phép nước, đem lại niềm tin cho dân chúng; Trung nghĩa với triều đại, giữ trọn khí tiết.
Lễ công bố di tích lịch sử quốc gia Lăng mộ Thượng thư Trương Công Hy
Hơn hai thế kỷ trôi qua, trên đất Điện Bàn, tên tuổi Trương Công Hy vẫn in đậm trong ký ức dân gian. Người ta vẫn gọi “đồng Quan Thượng”, “mộ Quan Thượng”. Lăng mộ của ông - được bao bọc bởi những hàng cau, rặng tre - đã trở thành di tích lịch sử cấp quốc gia. Vào những ngày lễ, người dân vẫn dâng hương tưởng nhớ, như một cách tri ân người quan thanh liêm.
Những di sản lớn nhất ông để lại cho hậu thế, đó là những bài học mang ý nghĩa sâu sắc:
Một là, Liêm khiết là gốc của người làm quan. Ông từng từ chối hưởng lợi từ ruộng đất triều đình ban để chia cho dân nghèo.
Hai là, Giáo dục là nền tảng quốc gia. Ông khuyến khích mở trường, dạy chữ, coi tri thức là con đường cứu dân.
Ba là, Ứng xử trong thời loạn cần bản lĩnh. Ông biết khi nào lùi để giữ nghĩa, khi nào tiến để cứu dân, và luôn đứng về phía chính nghĩa.
Bốn là, Lòng dân mới là bệ đỡ vĩnh cửu. Người dân nhớ ông, gọi ông “Quan Thượng”, giữ gìn mộ phần qua bao thế kỷ. Đó là danh hiệu cao quý hơn mọi tước phong.
Một cụ cao niên ở Điện Bàn từng nói: “Người ta làm quan thì dân sợ, riêng Quan Thượng thì dân thương. Dân giữ mộ ông như giữ hồn làng.” Lời kể ấy, giản dị mà sâu sắc, chính là minh chứng sống động cho di sản mà ông để lại.
Lưỡng bộ Thượng thư Trương Công Hy không chỉ là chuyện một vị quan lớn của triều Tây Sơn, mà còn là câu chuyện của một nhân cách. Ông chứng minh rằng quyền lực thực sự không nằm ở ấn tín hay sắc phong, mà ở lòng tin yêu của nhân dân.
Ngày nay, khi xã hội vẫn còn những băn khoăn về đạo đức công vụ, bài học từ Trương Công Hy vẫn nguyên vẹn giá trị: Người lãnh đạo phải liêm chính; Phải lấy dân làm gốc; Phải đặt tri thức và công bằng lên hàng đầu. Đó không chỉ là di sản cho một vùng đất, mà là ánh sáng soi đường cho cả dân tộc.
Từ một nho sinh làng Thanh Quýt, Trương Công Hy đã trở thành bậc đại thần giữ trọng trách Lưỡng bộ Thượng thư, rồi về quê sống giản dị, để lại cho đời một di sản tinh thần vĩnh cửu. Lịch sử có thể đổi thay, triều đại có thể hưng vong, nhưng tấm gương liêm chính, trung nghĩa và thương dân của ông thì bất tử.
Người dân Quảng Nam không cần nhắc đến tước vị, chỉ cần gọi ông bằng hai chữ “Quan Thượng” - giản dị mà thiêng liêng.Và chính hai chữ ấy là tấm bia sống động nhất, trường tồn nhất, khắc ghi công lao và nhân cách của một bậc đại thần xứng danh với đất và người xứ Quảng.
(Theo Báo Cựu Chiến Binh Việt Nam)